--

bất cập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất cập

+  

  • Too late, not in time
    • cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập
      this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent
  • Inadequate, insufficient
    • khi thì thái quá, khi thì bất cập
      now it is too much, now it is not enough
    • lợi bất cập hại
      more harm than good
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất cập"
Lượt xem: 561